Tên thế hệ
Hanja | |
---|---|
Romaja quốc ngữ | dollimja / hangnyeolja |
Hangul | [돌림자 or 항렬자] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) |
Bính âm Hán ngữ | zìbeì |
McCune–Reischauer | tollimcha / hangnyŏlcha |
Tiếng Miến Điện | baan1 chi3 |
Tiếng Trung | [字輩 Hán Việt: Tự bối] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) |